Vanadyl trichloride
Vanadyl trichloride

Vanadyl trichloride

Cl[V](Cl)(Cl)=OVanadyl trichloride là một hợp chất vô cơcông thức hóa học VOCl3. Chất lỏng màu vàng này dễ dàng bị thủy phân trong không khí. Nó là một chất oxy hóa. Nó được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ.[2] Các mẫu thường có màu đỏ hoặc cam do có lẫn tạp chất vanadi(IV) chloride.[3]

Vanadyl trichloride

Anion khác Vanadyl triflorua
Vanadyl tribromua
Vanadyl triiodide
Cation khác Vanadyl monochloride
Vanadyl đichloride
Số CAS 7727-18-6
InChI
đầy đủ
  • 1S/3ClH.O.V/h3*1H;;/q;;;;+3/p-3
Điểm sôi 126,7 °C (399,8 K; 260,1 °F)
Công thức phân tử VOCl3
Ký hiệu GHS
Danh pháp IUPAC Vanadium trichloride oxide
Khối lượng riêng 1,829 g/cm³[1]
Ảnh Jmol-3D ảnh
Hình dạng phân tử Tứ diện
ChemSpider 10613097
Độ hòa tan trong nước phân hủy[1]
Bề ngoài chất lỏng màu cam bốc khói[1]
Độ hòa tan tan trong metanol, etanol, aceton[1]
Số RTECS YW2975000
Báo hiệu GHS Nguy hiểm
MeSH trichlorooxo+vanadium
SMILES
đầy đủ
  • Cl[V](Cl)(Cl)=O

Khối lượng mol 173,2985 g/mol
Nguy hiểm chính độ độc cao, nguồn oxy hóa
Áp suất hơi 1,84 kPa (20 ℃)
Điểm nóng chảy −76,5 °C (196,7 K; −105,7 °F)
LD50 140 mg/kg (oral, rat)
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P280, P301+310, P305+351+338, P310
NFPA 704

1
3
3
 
Tên khác Vanadi(V) oxytrichloride
Vanadi oxytrichloride
Số EINECS 231-780-2
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H301, H314

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vanadyl trichloride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.10613... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=Cl%... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2F047084289X.rv004 //doi.org/10.1002%2F9780470132326.ch38 //doi.org/10.1002%2Fzaac.19673510302 //doi.org/10.1016%2FS0066-4103(07)62002-X https://books.google.com.vn/books?id=VVezDAAAQBAJ&...